sơ sót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơ sót+
- (ít dùng) như sai sót
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ sót"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sơ sót":
sa sút sai sót sâu sát sây sát sì sụt sơ sót sơ suất sợ sệt sùi sụt suy sút - Những từ có chứa "sơ sót" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
survival caret imperfection indefectibility indefectible gap flaw peccable omission castaway more...
Lượt xem: 547